Có 2 kết quả:

肝胆相照 gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ肝膽相照 gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to treat one another with absolute sincerity (idiom); to show total devotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to treat one another with absolute sincerity (idiom); to show total devotion

Bình luận 0