Có 2 kết quả:
肝胆相照 gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ • 肝膽相照 gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ
gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to treat one another with absolute sincerity (idiom); to show total devotion
Bình luận 0
gān dǎn xiāng zhào ㄍㄢ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to treat one another with absolute sincerity (idiom); to show total devotion
Bình luận 0